Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bề

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Side, dimension
cái sân vuông mỗi bề đo được bảy mét
a square yard, 7 meters long each side
ba bề nước
there is water on three sides
bốn bề lặng ngắt
quiet on four (all) sides
bề cao
height
bề dầy
thickness
Respect; aspect
khổ cực trăm bề
a very hard life in every respect
đời sống bề dễ chịu hơn
in some respect, the living condition is better
Determined position (in family and society)
bề trên
higher in position, superior
bề nào cũng
��anyhow, in any case
bề nào cũng phải làm thì làm sớm đi cho xong
��the job having to be done in any case, wed better get it done early
bề nào bề
��if the worst comes to the worst
rủi bề thì sao
?��what if the worst comes to the worst?

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bễ

    Thông dụng: Danh từ: bellows, thụt bễ, to work the bellows, kéo bễ thổi...
  • Bẻ

    Thông dụng: Động từ: to break, to fold, to pinion, to refute, bẻ ra làm...
  • Bể

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to break, biển, biển, tank, cái bát...
  • Bẹ

    Thông dụng: danh từ, ocrea, maize, indian corn
  • Bệ

    Thông dụng: Danh từ: platform, pedestal, dais, Động...
  • Nghỉm

    Thông dụng: xem chìm nghỉm
  • Be bé

    Thông dụng: tính từ, smallish
  • Bè bè

    Thông dụng: xem bè nghĩa 2.
  • Bề bề

    Thông dụng: Tính từ: plentiful, ruộng bề bề không bằng một nghề...
  • Bê bết

    Thông dụng: Tính từ: smeared all over, splashed all over, at a standstill,...
  • Bê bối

    Thông dụng: Tính từ: in a pother, in a stew, bê bối trăm công nghìn việc,...
  • Bể cạn

    Thông dụng: water tank
  • Ngó

    Thông dụng: to see; to look at., ngó lại, to look back.
  • Ngò

    Thông dụng: (địa phương) coriander.
  • Ngõ

    Thông dụng: danh từ., gate; alley
  • Bé dại

    Thông dụng: little and inexperienced
  • Ngố

    Thông dụng: (thông tục) doltish, dull-headed., lúc nào cũng như thằng ngố, to always behave like a dull-head.
  • Ngỏ

    Thông dụng: open., thơ ngỏ, open letter.
  • Ngơ

    Thông dụng: ignore, overlook, let pass, connive., ngơ những khuyết điểm nhẹ cho ai, to ignore someone s...
  • Ngổ

    Thông dụng: rash, reckless., tính tình rất ngổ, to be very reckless. in charater., Ăn nói ngổ, to speak...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top