Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lễ

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To kowtow
lễ ông vải
to kowtow to the memory of ones ancestors
To give (money, present) as a bribe
lễ quan
to give money (present) as a bribe to a mandarin

Danh từ

Bribe
tốt lễ dễ van
a good bribe makes a successful entreaty
Festival, festive day, holiday
lễ tảo mộ
the grave-visiting holiday (in early spring)
lễ quốc khánh
The National Day
hôm nay nghỉ lễ
today is a holiday
Ceremony
lễ cưới
a wedding ceremony
lễ cầu siêu
a ceremony for the peace someones soul, a requiem
lễ mãn khoá
a graduation ceremony
lễ nhận chức
an installation ceremony
Politeness, civility
chú này lễ tuồng chèo Nam Nội Quang Trung Vĩnh Phú Nội Bắc Tây Tây Nguyên Châu Đốc Nha Trang Thành Phố Hồ Chí Minh Hải Phòng Nội

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lẻ

    Thông dụng: Tính từ: odd; uneven, tiền lẻ, odd money
  • Lể

    Thông dụng: Động từ, to scarify; to extract with a thorn
  • Lẹ

    Thông dụng: Tính từ: rapid; speedy; swift, lẹ như chớp, as swift as thought
  • Lệ

    Thông dụng: (như mệt lử) to be tired out
  • Lề đường

    Thông dụng: danh từ, pavement; sidewalk ; road-side
  • Lề lối

    Thông dụng: Danh từ: way; manner, lề lối làm việc, way of doing
  • Lẻ loi

    Thông dụng: Tính từ: mone; lonely, cảm thấy lẻ loi, to feel very lonely
  • Lẽ phải

    Thông dụng: danh từ, reason, common sense, right
  • Lém

    Thông dụng: Tính từ: glib; voluble, lém miệng, to have a glib tongue
  • Lén

    Thông dụng: Tính từ: stealthy; furtive; sneaky, lén nhìn, to cast a furtive...
  • Lèn

    Thông dụng: Động từ, to stuff; to cram; to ram in
  • Lên

    Thông dụng: Động từ: to go up; to come up; to rise, to flow; to ascend, leo...
  • Leo

    Thông dụng: Động từ: to climb; to swarm; to shin, leo lên cây, to climb...
  • Lẽo

    Thông dụng: tính từ, not straight ; unstraight
  • Lẻo

    Thông dụng: Động từ, to cut neatly
  • Lẹo

    Thông dụng: Động từ, danh từ, (of animal) to copulate; to pair, mụt lẹo, stye
  • Thông dụng: Tính từ: braren; brassy, motionless, làm lì, to brazen, đứng...
  • Lị

    Thông dụng: danh từ., dysentary.
  • Liệm

    Thông dụng: Động từ, to shroud, to lay out
  • Liễn

    Thông dụng: danh từ, pot, scroll
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top