Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Mục lục

Danh từ

cây cùng họ với bầu, mọc leo hay mọc bò, có nhiều loài, quả dùng làm thức ăn
quả bí
"Bầu ơi thương lấy bí cùng, Tuy rằng khác giống nhưng chung một giàn." (Cdao)

Tính từ

không thông, không thoát ra ngoài được
bí tiểu tiện
bí hơi
căn phòng rất bí
ở vào thế gặp khó khăn mà không sao tìm được cách giải quyết
bị dồn vào thế bí
cờ đang bí nước
gỡ bí cho bạn

Xem thêm các từ khác

  • Bí bách

    Tính từ: (khẩu ngữ) bí quá, không có lối thoát, hoàn cảnh bí bách
  • Bí phấn

    Danh từ:
  • Bí thư

    Danh từ: người được bầu ra để thay mặt ban chấp hành, lãnh đạo công việc hằng ngày (trong...
  • Bím

    Danh từ: dải tóc kết lại, thường buông thõng xuống sau lưng, Danh từ:...
  • Bính

    Danh từ: (thường viết hoa) kí hiệu thứ ba trong thiên can, sau ất trước đinh.
  • Bít

    Động từ: làm cho chỗ hở hoặc lối thông với bên ngoài trở thành kín đi, bị tắc đi, nhét...
  • Bíu

    Động từ: nắm chặt lấy để bám vào, đứa bé bíu chặt lấy tay mẹ, hai tay bíu lấy thành giường
  • Danh từ: động vật nhai lại, chân có hai móng, sừng rỗng và ngắn, lông thường vàng, nuôi để...
  • Bòn

    Động từ: tìm kiếm, góp nhặt từng ít một, lấy dần từng ít một của người khác, bằng mọi...
  • Bòn bon

    Danh từ: cây ăn quả, lá kép lẻ, quả tròn thành chùm, có năm múi, năm vách ngăn, cùi ngọt., Đồng...
  • Bòng

    Danh từ: cây cùng họ với bưởi, quả to, cùi dày, vị chua, quả bòng
  • Bòng bong

    Danh từ: dây leo thuộc loại dương xỉ, thường mọc xoắn vào nhau thành từng đám ở bờ bụi,...
  • Bòng bòng

    Danh từ: cây mọc thành bụi, lá có lông mịn, hoa to màu xanh tím mọc thành chùm.
  • Động từ: làm cho nhiều vật dài, rời được giữ chặt lại với nhau bằng dây buộc, (quần...
  • Bón

    Động từ: đút cho ăn từng tí một, Động từ: bỏ thêm chất để...
  • Bóng

    Danh từ: vùng không được ánh sáng chiếu tới do bị một vật che khuất, hoặc hình của vật...
  • Bóng bảy

    Tính từ: (từ cũ, hoặc ph), xem bóng bẩy
  • Bóng bẩy

    Tính từ: có vẻ đẹp hào nhoáng bề ngoài, (lời văn) đẹp đẽ, trau chuốt, có nhiều hình ảnh,...
  • Bóp chết

    Động từ: làm cho không thể tồn tại được, thường là bằng bạo lực, đàn áp hòng bóp chết...
  • Danh từ: đồ dùng giống cái chậu nhỏ, thường có nắp đậy và quai cầm, được làm bằng sắt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top