Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Astres” Tìm theo Từ (683) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (683 Kết quả)

  • / ´a:ftə:z /, Danh từ: (thông tục) món ăn phụ (sau món ăn chính ở bữa cơm trưa),
  • thời kỳ động dục, Từ đồng nghĩa: noun, rut , season
  • / əs'tə:n /, Giới từ: (hàng hải) ở phía sau (tàu), ở đuôi (máy bay), Phó từ: về phía sau, ở xa đằng sau, lùi, giật lùi, ở đuôi tàu, ở sau tàu,...
  • / ə'strei /, Phó từ: lạc đường, lạc lối, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, to go astray, đi lạc...
  • Danh từ: Động vật dạng phôi dạ (phôi vi trùng),
  • / ´weistrəl /, Danh từ: người lười biếng vô tích sự, Xây dựng: sản phẩm hang, Cơ - Điện tử: phế phẩm, sản phẩm...
  • / strɛs /, Danh từ: sự căng thẳng; tâm trạng căng thẳng, ( + on) sự nhấn mạnh; ý nghĩa đặc biệt, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi...
  • / 'æktris/ /, Danh từ: nữ diễn viên, đào hát, Từ đồng nghĩa: noun, diva , ingenue , leading lady , prima donna , starlet , player , thespian
  • / 'æstrəl /, Tính từ: (thuộc) sao; gồm những vì sao, Điện lạnh: thuộc (sao), Từ đồng nghĩa: adjective, astral spirits, những...
  • kho tàng, cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp, đại thương xá, đồ cung ứng, đồ dự trữ, hàng tích trữ, nguyên vật liệu, vật liệu dự trữ, sales of department...
  • vùng hoang vu,
  • / ´æntə /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hang động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top