Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn austere” Tìm theo Từ (77) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (77 Kết quả)

  • / ɔˈstɪər /, Tính từ: khổ hạnh, khắc khổ, giản dị đến mức khắc khổ, mộc mạc, chân phương, Xây dựng: khắc bổ, Kinh...
  • / ´ɔ:stə /, Cơ khí & công trình: gió nam,
  • ngân sách chặt chẽ; ngân sách khắc khổ,
  • nước bóng vẻ rực rỡ,
  • / əb'stə:dʒ /, ngoại động từ, tẩy, làm sạch,
  • Phó từ: khổ hạnh, khắc khổ,
  • / ´lʌstə /, Danh từ: Ánh sáng rực rỡ; vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy, nước bóng, nước láng (của tơ lụa, đồ sứ...), Đèn trần nhiều ngọn, sự vẻ vang, sự...
  • / əs'tə:n /, Giới từ: (hàng hải) ở phía sau (tàu), ở đuôi (máy bay), Phó từ: về phía sau, ở xa đằng sau, lùi, giật lùi, ở đuôi tàu, ở sau tàu,...
  • như lustre, vẻ sáng, đèn chùm, ánh, nước láng, nước bóng, nước men, sự sáng màu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / 'mʌstə /, Danh từ: sự tập hợp, sự tập trung, (quân sự) sự duyệt binh, sự hội họp, sự tụ họp, Động từ: tập họp, tập trung, Toán...
  • / 'bʌstə /, Danh từ: (từ lóng) bom phá; đạn phá, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ, bữa tiệc linh đình; bữa chén...
  • / mʌs´ti: /, Danh từ: người lai; người lai ba đời,
  • / ´dʌstə /, Danh từ: khăn lau bụi, người lau bụi; máy hút bụi, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) dust-cloak, Kinh tế: thiết bị tách bột,
  • / ´austə /, Danh từ: (pháp lý) sự trục xuất, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đuổi, sự trục xuất; sự hất cẳng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẻ đuổi, kẻ trục xuất; kẻ hất cẳng,
  • / ´æstə /, Danh từ: (thực vật học) cây cúc tây, cây thạch thảo, Y học: thể sao,
  • hư hỏng,
  • Danh từ: mét khối, thước khối (củi, gỗ..), stere site, thước khối (củi, gỗ...)
  • độ trớn khi chạy lùi,
  • lực đẩy (chân vịt) chạy lùi, lực đẩy về đuôi tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top