Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “En vn intellectual” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (15 Kết quả)
- / ˌɪntlˈɛktʃuəl /, Tính từ: (thuộc) trí óc; vận dụng trí óc, có trí thức, hiểu biết rộng; tài trí, Danh từ: người trí thức, người lao động...
- Phó từ: về mặt trí tuệ, trí thức,
- / ¸ʌnintə´lektʃuəl /, tính từ, không thuộc trí óc; không vận dụng trí óc, không có trí thức, không hiểu biết rộng; không tài trí,
- của cải trí tuệ, quyền sở hữu trí tuệ, tài sản trí tuệ, intellectual property rights (ipr), các quyền sở hữu trí tuệ, trade related aspects of intellectual property right (trips), các khía cạnh liên quan đến thương...
- đời sống trí tuệ,
- tiền triệu trí tuệ,
- lao động trí óc,
- sở hữu trí tuệ,
- quyền sở hữu trí tuệ,
- bản quyền, quyền trứ tác, quyền sở hữu trí tuệ,
- các quyền sở hữu trí tuệ,
- tổ chức sở hữu trí tuệ thế giới,
- giao diện quản lý sở hữu trí tuệ,
- các khía cạnh liên quan đến thương mại của các quyền sở hữu trí tuệ,
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Nỡm
38 -
Mỏ hỗn
34 -
Xốc nổi
29 -
Vần
22 -
Hệ thức
21 -
Truân chuyên
19 -
Tử thủ
18 -
Chung khảo
18 -
Ngữ
17 -
Đặng
17 -
Nghẹo
14 -
Bớp
14 -
Diễn thuyết
13 -
Xuất ngoại
12 -
Tra từ
12 -
Quan trọng
12 -
Dồ
12 -
Chiêu sinh
12 -
Đần
12 -
Thiển cận
11 -
Nhóc
11 -
Lãng xẹt
11 -
Đều
11 -
Đằng
11 -
Đơ
11 -
Đê tiện
11 -
Xẻo
10 -
Thẩm
10 -
Phắn
10 -
Kế
10
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này