Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn observational” Tìm theo Từ (133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (133 Kết quả)

  • / obzә:'vei∫әnl /, Tính từ: (thuộc) sự quan sát, (thuộc) sự theo dõi, (thuộc) khả năng quan sát, Toán & tin: (thuộc) quan sát, quan trắc, Kỹ...
  • vị trí quan sát,
  • thiên văn quan sát,
  • / obzә:'vei∫(ә)n /, Danh từ: sự quan sát, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy, lời bình phẩm, (quân sự)...
  • sự chụp ảnh,
  • / ¸kɔnsə´veiʃənəl /,
  • sai số quan trắc, sai số quan sát,
  • sự quan trắc quy ước,
  • quan trắc thuỷ văn,
  • quan trắc sóng,
  • sự xác định phương vị,
  • quan sát có tính chất quyết định,
  • sự quan sát thiên văn,
  • quan sát phí tổn,
  • giai đoạn quan sát, thời kỳ quan trắc,
  • tràn tín hiệu quan sát,
  • chòi quan sát, chòi quan sát, chòi canh, tháp canh,
  • lưới quan trắc,
  • bãi thăm, sân kiểm tra,
  • sự quan trắc ngoài trời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top