Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ratify” Tìm theo Từ (978) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (978 Kết quả)

  • / ´ræti¸fai /, Danh từ: thông qua, phê chuẩn, Kỹ thuật chung: phê chuẩn, Kinh tế: cho phép, chuẩn nhận, phê chuẩn, thông...
  • / ´ræmi¸fai /, Nội động từ: (thực vật học) mọc nhánh; đâm nhánh, phân ra thành nhiều nhánh, phân ra thành nhiều chi nhánh (của một công ty..), Ngoại...
  • / ´græti¸fai /, Ngoại động từ: trả tiền thù lao; thưởng (tiền), làm hài lòng, làm vừa lòng, hối lộ, đút lót, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • chuẩn nhận một hợp đồng,
  • bazơ hóa,
  • / ´siti¸fai /, Xây dựng: thành thị hóa,
  • / ´sænifai /, Ngoại động từ: cái thiện, điều kiện vệ sinh, làm sạch sẽ, làm lành mạnh (nơi nào),
  • / 'sætisfai /, Ngoại động từ: làm thoả mãn, làm hài lòng, trả (nợ); hoàn thành, làm tròn (nhiệm vụ), đáp ứng, làm đầy đủ, thoả mãn (một yêu cầu..); chuộc (tội), thuyết...
  • / ´ræʃən /, Danh từ: khẩu phần, ( số nhiều) lương thực, thực phẩm, Ngoại động từ: hạn chế (lương thực, vải...); hạn chế lương thực (của...
  • Tính từ: (động vật học) (thuộc) loại chim chạy, Danh từ: (động vật học) loại chim chạy,
  • / ´rɛəriti /, Danh từ: sự hiếm có, sự ít có; vật hiếm có, của hiếm, sự loãng đi (không khí), Kinh tế: sự khan hiếm, tình trạng khan hiếm,
  • / nəʊ.tɪ.faɪ /, Ngoại động từ: báo, khai báo; thông báo, cho hay, cho biết, liên lạc, Kinh tế: báo cho biết, thông báo, Từ đồng...
  • / bi´æti¸fai /, Ngoại động từ: ban phúc lành; làm sung sướng, cho hạnh phúc, (tôn giáo) tuyên phúc (cho người chết được lên thiên đàng), hình thái từ:...
  • / ´bru:ti¸fai /, ngoại động từ, làm cho đần độn, làm cho u mê,
  • / 'pæsifai /, Ngoại động từ pacified: bình định; lập lại hoà bình, làm yên, làm nguôi (cơn giận...), Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ´reitiη /, Danh từ: sự đánh giá (tài sản để đánh thuế), mức thuế (địa phương), việc xếp loại; loại (ô tô, thuyền buồm đua, tàu chiến, được xếp theo mã lực, trọng...
  • / ´sætini /, tính từ, có bề ngoài như sa tanh, có kết cấu như sa tanh, Từ đồng nghĩa: adjective, silken , silky
  • / ´rɛəri¸fai /, Ngoại động từ ( .rarefied): làm loãng (không khí), làm trong trắng, cải thiện (bản chất, tính tình của người nào), làm cho tế nhị hơn, làm cho tinh tế hơn (một...
  • như rubefy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top