Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mismate” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • / ¸mis´deit /, Ngoại động từ: ghi sai ngày tháng, Kinh tế: đề nhầm ngày, ghi ngày sai, sự giải thích sai, sự hiểu sai,
  • / ´mes¸meit /, Danh từ: người ăn cùng bàn (ở trên tàu, trong quân đội...), Hóa học & vật liệu: gỗ messmate
  • / ¸mis´mætʃ /, Danh từ: sự ghép đôi không xứng, không phù hợp, trận thi đấu thể thao không công bằng, cân sức, Ngoại động từ: ghép đôi không...
  • / ˈmaɪgreɪt /, Nội động từ: di trú; di cư, chuyển trường (chuyển từ trường đại học này sang trường đại học khác), Kỹ thuật chung: di chuyển,...
  • / ´sigmit /, Tính từ: hình xichma, hình s, Ngoại động từ: thêm xichma vào, thêm s vào,
  • / dis´reit /, Ngoại động từ: (hàng hải) giáng bậc, giáng cấp,
  • / mis'teik /, Danh từ: lỗi, sai lầm, lỗi lầm, it's hot today and no mistake, không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng, Động từ .mistook; .mistaken: phạm...
  • / mis´neim /, Ngoại động từ: Đặt tên sai, gọi tên không đúng,
  • Danh từ: (tôn giáo) chức thầy tế ( hồi giáo), chức imam ( hồi giáo),
  • số nhiều của miasma,
  • hối suất, tỉ giá trung bình, tỷ giá trung bình,
  • Ngoại động từ: phát biểu sai, trình bày sai, tuyên bố sai, Từ đồng nghĩa: verb, belie , color , falsify , load...
  • osmat,
  • / ´in¸meit /, Danh từ: bạn ở chung trong tù, trong bệnh viện...., Từ đồng nghĩa: noun
  • sự lệch hưởng phân cực,
  • năng suất phản xạ, hệ số chuyển tiếp, hệ số không thích ứng, hệ số phản xạ,
  • thất nghiệp do không đương hợp, thất nghiệp do không tương hợp, thất nghiệp do không xứng hợp,
  • sự cùng nhầm lẫn, sự cùng nhầm lẫn (của cả hai bên),
  • Nội động từ: nhập cư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top