Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rancor” Tìm theo Từ (561) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (561 Kết quả)

  • / ´ræηkə /, Danh từ: sự hiềm thù, sự thù oán, sự cay đắng kéo dài; ác ý, feel full of rancour against somebody, cảm thấy hết sức thù oán ai
  • / 'dɑ:nsə /, Danh từ: diễn viên múa, người nhảy múa, vũ nữ, Từ đồng nghĩa: noun, ballet dancer , belly-dancer , chorus girl , coryphee , danseur , danseuse ,...
  • / 'kændə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) candour, Từ đồng nghĩa: noun, artlessness , directness , fairness , forthrightness , frankness , glasnost , guilelessness...
  • / ´rænsəm /, Danh từ: sự chuộc (một người bị bắt...), tiền chuộc, tiền lo lót (để được hưởng đặc quyền hoặc tha miễn làm gì), Đòi ai phải nhượng bộ bằng cách...
  • / ´la:nsə /, Danh từ: kỵ binh đánh giáo, kỵ binh đánh thương, ( số nhiều) điệu vũ bốn người (ở anh); nhạc cho vũ điệu bốn người (ở anh),
  • / 'kænsə /, Danh từ: bệnh ung thư, (nghĩa bóng) ung nhọt, những cái xấu xa (của xã hội), con cua (cung thứ tư trong hoàng đạo), Cấu trúc từ: the tropics...
  • / ´fræηkou /, Kinh tế: quay (giá) giao tại bến tàu (ở cảng đích),
  • goòng chở người,
  • / ´gra:ntə /, Danh từ: người ban cho, người trợ cấp, người chuyển nhượng, Kỹ thuật chung: người cấp, người nhượng, Kinh...
  • / ´rænsid /, Tính từ: trở mùi, bị ôi (về thức ăn có mỡ), giống như mỡ ôi (về mùi, vị), Hóa học & vật liệu: ôi, trở mùi, Kinh...
  • / ´ræηkə /, Danh từ: (quân sự) chiến sĩ, lính thường, sĩ quan xuất thân từ chiến sĩ,
  • / ´ræntə /, danh từ, diễn giả huênh hoang rỗng tuếch,
  • / ´ræptə /, Danh từ: chim ăn thịt, ( quân sự ) máy bay chiến đấu của mỹ. f-22 raptor,
  • / ´ra:ntʃə /, Danh từ: người chủ trại nuôi súc vật, người quản lý trại nuôi gia súc, người làm ở trại nuôi súc vật, Kinh tế: chủ trại gia...
  • / ´ra:ntʃou /, danh từ, nhà tranh của người chăn nuôi, nông trường chăn nuôi gia súc,
  • / ´rændəm /, Danh từ: sự ẩu thà, sự bừa bãi, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, sự tùy tiện, Tính từ: Ẩu, bừa, không có mục đích, ngẫu nhiên, tình...
  • / ˈreɪndʒər /, Danh từ: người hay đi lang thang, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người bảo vệ rừng, nhân viên lâm nghiệp, người quản lý công viên của nhà vua, (quân sự), ( số nhiều)...
  • Danh từ: khoảnh đất bằng, khu vực nhỏ (của đồng bằng hoặc thung lũng),
  • / 'kæntɔ: /, Danh từ: người điều khiển ca đoàn (trong nhà thờ), Từ đồng nghĩa: noun, chanter , hazan , leader , precentor , singer , soloist , vocalist
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top