Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rancor” Tìm theo Từ (561) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (561 Kết quả)

  • neo chữ t,
  • Danh từ: diễn viên ba-lê múa trên đầu ngón chân,
  • neo công cụ,
  • guốc neo, khối neo, ngàm neo, đế neo,
  • tấm neo,
  • nhịp neo, sải dây neo, suspension bridge anchor span, nhịp neo cầu treo
  • bệ neo, trụ néo, trụ neo,
  • tháp neo, cột néo,
  • trực neo,
  • gối neo cáp,
  • thanh neo,
  • blốc neo, gối tựa neo, cái chốt, khối neo, pab ( processanchor block ), khối neo quá trình, process anchor block (pab), khối neo quá trình, qab ( queueanchor block ), khối neo hàng đợi, queue anchor block (qab), khối neo hàng...
  • liên kết chặt bằng neo,
  • móc neo,
  • Danh từ: người đóng vai trò quyết định, người chủ chốt,
  • packê có cạnh neo chốt, packê kiểu neo,
  • trụ neo,
  • vòng giữ neo, móc neo,
  • vít chốt, vít neo, đinh ốc hệ máy, đinh ốc bệ máy, đinh ốc neo,
  • neo ba-lát, neo tà vẹt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top