Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Unshroud” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (14 Kết quả)
- / in´ʃraud /, Ngoại động từ: bọc kín, phủ kín, che lấp, hình thái từ: Xây dựng: phủ kín, Từ...
- / ʃraud /, Danh từ, số nhiều shrouds: vải liệm (để gói người chết đem đi chôn) (như) winding-sheet, vật bao phủ, màn che dấu, ( số nhiều) các dây thừng chằng giữ cột buồm,...
- / ʌn´ʃɔd /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .unshoe: Tính từ: không có giày, không bịt móng (ngựa),
- sự gói thịt,
- sự phu mũi tên lửa,
- mũi hình bong bóng bọt,
- vỏ chịu nhiệt, vỏ chống nhiệt,
- màn bảo vệ nới đài,
- vỏ che quạt, chụp quạt chụp hút gió, cửa hút gió, nắp bảo vệ (quạt),
- bao gói thịt nóng, bao gói thịt ướp muối,
- lớp bọc bên trong,
- chằng dây,
- vòng bít kín khí (truyền động tuabin),
- vành đai, đai ốp,
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Thước tính
30 -
Nỡm
26 -
Mỏ hỗn
24 -
Bớp
21 -
Bàn luận
19 -
Hành chức
18 -
Mặt khác
15 -
Báo vụ
15 -
Vần
14 -
Rên
14 -
Goá
14 -
Đằng
14 -
Cớm
13 -
Đần
13 -
Tâm thư
12 -
Nội thương
12 -
Đặng
12 -
Đất nước
12 -
Truân chuyên
11 -
Thi hào
11 -
Tếu
11 -
Bất diệt
11 -
Địt
11 -
Vinh quang
10 -
Trải đời
10 -
Tang quyến
10 -
Phắc
10 -
Ni
10 -
Ngữ
10 -
Hụt
10 -
Học viên
10
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này