Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “AES” Tìm theo Từ (760) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (760 Kết quả)

  • ads,
  • / æs /, danh từ, cái đít,cái mông, con lừa, người ngu, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, to play ( act ) the ass, làm bộ ngu, to make an ass of oneself, lố bịch, làm trò cười...
  • des, một estrogen tổng hợp, dietin-stinbentro được dùng như chất kích thích tăng trưởng cho động vật. chất cặn còn trong thịt được xem là chất gây ung thư.
  • / pes /, Danh từ, số nhiều .pedes: chân, cuống, Y học: bàn chân,
"
  • arc digitizing system - hệ thống số hoá đường.,
  • ,
  • như meso,
  • / jes /, thán từ, vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ, Từ đồng nghĩa: adverb, noun, verb, Từ trái nghĩa: adverb, to say yes or no, nói có hoặc không;...
  • viết tắt, bộ giáo dục và khoa học anh quốc ( department of education and science),
  • Danh từ: số nhiều của axe, số nhiều của axis, Cơ - Điện tử: (pl) hệ trục, Cơ...
  • abbreviation for anti-lock braking system,
  • danh từ, số nhiều, Đồ vật, res immobilis, bất động sản, res mobilis, động sản
  • abbreviation for national institute for automotive service excellence, which certifies auto technicians., viết tắt của national institute for automotive service excellence, một tổ chức cấp bằng cho các kỹ thuật viên ô tô,
  • ,
  • xơ cứng cột bên teo cơ,
  • trạm mặt đất hàng không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top