Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bloch” Tìm theo Từ (1.116) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.116 Kết quả)

  • sai hỏng do mài,
  • vùng bloch,
  • định lý bloch,
  • vách bloch,
"
  • / brɔʃ /, Danh từ: (sử học) nhà đá hình tháp tròn (ở xcôtlân),
  • / blɔt∫ /, Danh từ: nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy (trên da), vết (mực, sơn...), (từ lóng) giấy thấm, Ngoại động từ: làm bẩn, bôi bẩn,...
  • / blɔk /, Danh từ: khối, tảng, súc (đá, gỗ...), cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình), khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả...), khuôn...
  • / lɔh /, Danh từ: ( Ê-cốt) hồ,
  • / blɔk /, Danh từ: (chính trị) khối, Từ đồng nghĩa: noun, left-wing parties bloc, khối các đảng phái tả, sterling bloc, khối đồng bảng anh, alliance ,...
  • chiều dài khối,
  • một khối,
  • đá đỉnh vòm,
  • bloc nhánh bó his,
  • khối hỏng,
  • Nội động từ: Đặt trước một số chỗ,
  • có cấu trúc khối,
  • Danh từ: (ngành đường sắt) hệ thống tín hiệu chặn đường,
  • gây tê phong bế,
  • cái rìu lưỡi rộng,
  • phanh má, phanh guốc, guốc hãm, phanh có guốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top