Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Circonstances” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / 'sɜ:kəmstəns /, hoàn cảnh, tình huống, trường hợp, family circumstances, hoàn cảnh gia đình, under the circumstances, xét vì hoàn cảnh, technical circumstances, các tình huống kỹ thuật, critical circumstances determination,...
  • những trường hợp ngoại lệ,
  • Thành Ngữ:, easy circumstances, sự sung túc, cuộc sống phong lưu
  • hoàn cảnh gia đình,
  • Thành Ngữ: các trường hợp giảm khinh (tội phạm), các trường hợp giảm nhẹ (tội phạm), extenuating circumstances, (pháp lý) tình tiết giảm nhẹ hình phạt, tình tiết giảm khinh,...
  • các tình huống kỹ thuật,
  • Thành Ngữ:, circumstances alter cases, tất cả đều chỉ do hoàn cảnh tạo ra cả; có tội lỗi chẳng qua cũng chỉ vì hoàn cảnh xui nên
  • quyết định trường hợp khẩn cấp,
  • trừ những trường hợp bất ngờ,
  • trừ những trường hợp bất ngờ,
"
  • xét vì hoàn cảnh,
  • trong hoàn cảnh trên,
  • Idioms: to be in comfortable circumstances, tư gia sung túc, đầy đủ
  • Idioms: to be in necessitous circumstances, ở trong cảnh túng thiếu, bần cùng
  • giấy báo việc chuyên chở gặp trở ngại,
  • Idioms: to be favoured by circumstances, thuận gió, xuôi gió, thuận cảnh, thuận tiện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top