Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cloar” Tìm theo Từ (214) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (214 Kết quả)

  • nhịp tịnh không, nhịp tĩnh không,
  • / klɪər /, Tính từ: trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại (đường xá), thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ,...
"
  • / klouk /, Danh từ: Áo choàng không tay, áo khoát không tay, (nghĩa bóng) lốt, mặt nạ, Ngoại động từ: mặc áo choàng (cho ai), (nghĩa bóng) che giấu, che...
  • tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) duster), ' d—stkout dust-gown, d—stgaun dust-wrap, ' d—str“p, danh từ
  • / ¸kliə´hedidnis /, danh từ, sự nhạy bén, sự nhạy cảm,
  • màn hình trống, màn hình xóa,
  • sự làm sạch bề mặt,
  • xăng không etyl hóa,
  • phím clear, phím xóa, tabulator clear key, phím xóa vị trí dừng bảng (trên máy đánh chữ)
  • bộ nhớ trống,
  • dầu sạch, dầu trắng,
  • bể làm trong, bể lắng,
  • sự yêu cầu xóa,
  • gỗ không có khuyết tật, gỗ lành (không khuyết tật), lành (không khuyết tật),
  • vành đai an toàn, vùng trống,
  • đường thông,
  • / ´kliə¸aid /, tính từ, có đôi mắt tinh tường,
  • Động từ: chặt, đốn hết tất cả cả cây trong một khu vực,
  • Phó từ: nhạy bén, nhạy cảm, speculators catch clear-headedly the situation of the market, những kẻ đầu cơ rất nhạy bén nắm bắt tình hình...
  • độ sáng tối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top