Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cojuror” Tìm theo Từ (4) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4 Kết quả)

  • / 'kʌndʤərə /, Từ đồng nghĩa: noun, enchanter , juggler , mage , magician , sear , shaman , sorcerer , warlock , witch , wizard
  • / ə´dʒuərə /,
  • / ´kʌndʒərə /, danh từ, người làm trò ảo thuật, thầy phù thuỷ, pháp sư, người thông minh khác thường; người rất khéo; người có tài cán, Từ đồng nghĩa: noun, he is no conjurer,...
  • / ´dʒuərə /, Danh từ: hội thẩm, bồi thẩm, người đã tuyên thệ, Kinh tế: bồi thẩm viên, phụ thẩm nhân dân, thành viên ban hội thẩm, viên đồi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top