Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn antennal” Tìm theo Từ (999) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (999 Kết quả)

  • / æn´tenəl /, như antennary,
  • / ænˈtɛni /, số nhiều của antenna,
  • các loại ăng ten,
  • / ænˈtɛnə /, Danh từ, số nhiều là .antennae: râu (của sâu bọ), ( radio) anten, Toán & tin: anten, Kỹ thuật chung: dây trời,...
  • ăng ten tiềm vọng,
  • Tính từ: (giải phẫu) không dính vào xương ức, không có xương ức,
  • / ¸ænti´neitəl /, Tính từ: trước khi sinh, trước khi đẻ, tiền sản, Danh từ: việc khám thai, antenatal troubles, những biến chứng tiền sản
  • / in'tə:nl /, Tính từ: Ở trong, bên trong, nội bộ, nội địa, (thuộc) nội tâm, (thuộc) tâm hồn, từ trong thâm tâm, (thuộc) bản chất; nội tại, Xây dựng:...
"
  • Tính từ: (thuộc) râu (của sâu bọ), radiô (thuộc) anten,
  • / æn´tenju:l /, danh từ, râu nhỏ (của loài tôm...)
  • ăng ten xếp chồng,
  • ăng ten trực giao (ở rađa),
  • sự định hướng của anten,
  • ăng ten alexanderson,
  • adjustment screw on a radio, used to obtain best reception., bộ điều chỉnh tín hiệu ăng-ten,
  • hệ thống ăng ten nối ghép, mạng ăng-ten,
  • bộ suy giảm ăng ten,
  • cấu hình ăng ten, cấu trúc ăng ten,
  • đối trọng ăng ten, lưới đất anten,
  • bọ dò ăng ten, máy dò sóng bằng ăng ten,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top