Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn heatedly” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • / 'hi:tidli /, phó từ, giận dữ, nóng nảy, sôi nổi,
  • Phó từ: Ở từng thời kỳ đã định, ở từng lúc đã định,
  • Phó từ: nhạy bén, nhạy cảm, speculators catch clear-headedly the situation of the market, những kẻ đầu cơ rất nhạy bén nắm bắt tình hình...
  • Phó từ: nông nổi, thiếu suy nghĩ,
  • Phó từ: vui vẻ, vô tư lự, thư thái,
  • / 'hevnli /, Tính từ: (thuộc) trời; ở trên trời, ở thiên đường, (thông tục) tuyệt trần, siêu phàm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Phó từ: chậm, muộn, Từ đồng nghĩa: adverb, behind , behindhand , tardily
  • Phó từ: phấn khởi, hân hoan,
  • / 'hɑ:f'hɑ:tidli /, Phó từ: không thật tâm, miễn cưỡng,
  • Phó từ: thành thật, tốt bụng,
"
  • / 'deitidli /,
  • / 'feinthɑ:tidli /,
  • Phó từ: nóng nảy, bộp chộp,
  • Phó từ:,
  • / 'hi:tid /, Tính từ: Được đốt nóng, được đun nóng, giận dữ, nóng nảy, sôi nổi, Kinh tế: đun nóng, sấy nóng, Từ đồng...
  • Tính từ: sùng tín, sùng đạo, mộ đạo,
  • chảo được nung nóng, chảo] được nung nóng, khay [máng, khay được nung nóng, máng được nung nóng,
  • trục lăn có gia nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top