Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn junker” Tìm theo Từ (811) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (811 Kết quả)

  • / ´juηkə /, Danh từ: Địa chủ quý tộc ( Đức),
  • cối xay thớt dưới chuyển động,
  • / ´dʒʌηkit /, Danh từ: sữa đông, cuộc liên hoan; bữa tiệc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc đi chơi vui, cuộc đi chơi cắm trại (do quỹ chung chịu), Nội động...
"
  • / ´bʌηkə /, Danh từ: (hàng hải) kho than (trên tàu thuỷ), (quân sự) boongke, hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn), Ngoại động từ: (hàng...
  • dụng cụ móc lợn thịt,
  • than hầm tàu, than ở kho (hầm tàu),
  • phụ phí nhiên liệu, phí tăng thêm về nhiên liệu,
  • bunke (chứa) xi măng, Địa chất: bunke (chứa) xi măng,
  • Địa chất: bunke bằng bêtông, phễu bêtông,
  • viên chế phẩm men dạ dày,
  • bunke chất tải, phễu phối liệu,
  • phễu than, bunke than, kho chứa than, phễu than, Địa chất: phễu than, bunke than,
  • điều khoản nhiên liệu, điều khoản nhiên liệu (trong hợp đồng),
  • dầu bunke, dầu chạy tàu,
  • thùng để bảo quản sản phẩm, phễu nhiên liệu dự trữ,
  • bunke (dùng cho tàu thủy),
  • cấp đá vào bunke, cấp đá vào bunke [thùng], cấp đá vào thùng, bunker icing machine, máy cấp đá vào bunke, bunker icing machine, máy cấp đá vào bunke [thùng], bunker icing machine, máy cấp đá vào bunke [thùng], bunker...
  • Địa chất: bunke chất tải, phễu chất tải,
  • boong ke quặng, phễu chứa quặng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top