Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sternum” Tìm theo Từ (209) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (209 Kết quả)

  • / ´stə:nəm /, Danh từ, số nhiều .sterna, sternums: (giải phẫu) xương ức,
  • góc ức,
  • phân, phân,
  • / 'stɜ:nli /, Phó từ: nghiêm nghị, nghiêm khắc; lạnh lùng, cứng rắn (trong cách cư xử..),
  • / ´stə:nəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) xương ức, Y học: thuộc xương ức,
  • Danh từ: mảnh ức côn trùng,
  • / 'stænəm /, Danh từ: thiếc, sn, thiếc (sn), thiếc,
  • khuyết cảnh của xương ức,
  • Danh từ số nhiều của .sternum: như sternum,
  • Danh từ số nhiều tergumga: (giải phẫu) lưng,
  • chuôi ức, cán ức,
"
  • khuyết đòn của xương ức,
  • góc ức,
  • khuyết đòn của xương ức,
  • thiếc (sn),
  • khuyết đònxương ức,
  • khuyết cảnh của xương ức,
  • khuyết cảnh của xương ức,
  • / strʌm /, Danh từ: tiếng bập bùng (của đàn ghita...), Ngoại động từ: ( + on) gãi, cò cưa, đánh đàn bập bùng (đàn ghita...), Hình...
  • / ´siərəm /, Danh từ, số nhiều serums, .sera: huyết thanh, nước sữa, Y học: huyết thanh, Kinh tế: huyết thanh, huyết tương,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top