Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn underslung” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / ¸ʌndə´slʌη /, Tính từ: Được đỡ từ bên trên, treo thấp hơn trục (về khung gầm của xe ô tô), Xây dựng: treo, Cơ - Điện...
  • sự dưới mức,
"
  • / ´ʌndə¸sɔη /, danh từ, Điệp khúc; nhạc điệu nền, Ý đồ thầm kín,
  • / ´ʌndəliη /, Danh từ: (khinh bỉ) công chức quèn, bộ hạ, tay chân (người ở địa vị phụ thuộc và địa vị thấp hơn), (phương ngữ) đứa bé yếu ớt, đứa bé còi cọc;...
  • động cơ treo,
  • khung treo duới trục, khung gắn dưới trục xe, khung xe dưới trục,
  • băng tải treo,
  • / ¸ʌndə´hʌη /, Tính từ: nhô ra, chìa ra trước (hàm dưới), có hàm nhô, có hàm dưới chìa ra trước (người), Cơ - Điện tử: (adj) treo ở dưới,...
  • hệ thống điều hòa không khí treo (dưới khung) gầm,
  • tấm lái treo nhô ra, tấm lái treo nhô ra,
  • cửa đẩy trượt,
  • sự lắp từ dưới lên,
  • lò xo treo (dưới trục),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top