Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Examinate” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • Danh từ: người khám xét, người thẩm tra,
  • / ig´zænimət /, tính từ, chết, bất động, không hoạt động, không có tinh thần, đờ đẫn,
  • / ´stæminət /, Tính từ: (thực vật học) cỏ nhị (hoa),
  • / di:´læmi¸neit /, Động từ: bóc tấm; tách tấm; phân lớp, Kỹ thuật chung: phân lớp, Kinh tế: đeamin hóa,
  • / ɪˈlɪməˌneɪt /, Ngoại động từ: loại ra, loại trừ, loại bỏ, thải trừ, (sinh vật học) bài tiết, lờ đi (một phần của vấn đề), (toán học) khử, rút ra (yếu tố...),...
  • Ngoại động từ: (sinh vật học) lộn trong ra ngoài,
  • Danh từ: người bị khám xét, người bị thẩm tra, người đi thi, thí sinh, Kinh tế: người bị kiểm tra, người bị thẩm vấn, người thụ thẩm,
  • / 'læmineit /, Ngoại động từ: cán mỏng, dát mỏng, hình thái từ: Cơ khí & công trình: cán tấm, tách (thành) lớp,
  • / ɪgˈzæmɪn /, Ngoại động từ: khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch (một thí sinh), (pháp lý) thẩm vấn, Nội động từ:...
"
  • hoađực, hoa có nhụy,
  • gỗ ép, gỗ dán nhiều lớp mỏng, gỗ ép,
  • lõi lá (ghép),
  • lớp mỏng axetat,
  • bản giấy, vất liệu mỏng dạng giấy,
  • chốt dẹt (dạng tấm bản),
  • / ¸ri:ig´zæmin /, Ngoại động từ: (pháp lý) hỏi cung lại, thẩm vấn lại, Kinh tế: tái kiểm tra,
  • đồ dát mỏng trang trí,
  • tấm mêlamin,
  • / ˈkrɔsɪgˈzæmɪn /, Ngoại động từ: thẩm vấn, Từ đồng nghĩa: verb, ask pointed questions , catechize , check , cross-question , debrief , examine , give the third...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top