Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fouls” Tìm theo Từ (56) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (56 Kết quả)

  • Danh từ: vải len bóng mặt,
  • danh từ vải len bóng mặt,
  • / faul /, Tính từ: hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, Ươn (cá), xấu, đáng ghét (thời tiết), xấu, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, (từ lóng) gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm...
  • danh từ số nhiều, bốn chân một động vật, hai tay hai chân, to creep on all fours, bò cả hai tay hai chân, to be on all fours with, rất thích hợp
  • / ´plʌs´fɔ:z /, Danh từ số nhiều: quần chẽn gối thụng, rộng (đặc biệt là mặc để đánh gôn), a pair of plus-fours, quần gôn
  • đáy khó bám,
  • gió ngược,
  • / ¸faul´tʌηd /, như foul-mouthed,
  • không khí độc hại, không khí bẩn, không khí bẩn,
  • chất điện phân bẩn, chất điện phân thải, chất điện phân không sạch,
  • nước cống,
  • danh từ, (thể dục thể thao) lỗi chơi gian (nhất là trong bóng đá),
  • / ´faul¸ʌp /, danh từ, sự xáo trộn, sự rối ren, Từ đồng nghĩa: noun, mess , muddle , shambles , glitch , snafu , snag
  • neo bị vướng, neo bị rối,
  • vùng nguy hiểm,
  • chỗ thả neo không an toàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top