Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hardinge” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • máy nghiền bi hardinge,
"
  • sự bốc xếp vào bãi, sự bốc xếp hàng ở sân ga,
  • tiền của tích trữ,
  • / ´ha:bindʒə /, Danh từ: người báo hiệu, vật báo hiệu (cái gì sắp tới), (sử học) người đi tiền trạm (để thu xếp chỗ ăn ở chi một đạo quân, cho nhà vua ngự giá),
  • / ´hɔ:diη /, Danh từ: sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm, hàng rào gỗ quanh công trường (công trường xây dựng hoặc sửa chữa), panô quảng cáo, Kỹ...
  • / 'wɔ:diη /, Danh từ: sự canh giữ; sự tuần tra, Đội cảnh vệ; đội tuần tra, khe răng (chìa khoá),
  • / sɑ:'din /, danh từ, cá mòi, packed like sardines, (thông tục) chật như nêm cối, lèn như cá hộp
  • dao thợ rèn, đục chặt sắt, đục chặt sắt,
  • / ´ka:diη /, Dệt may: sự chải thô,
  • / ´heidiη /, Kỹ thuật chung: nghiêng,
  • nhu cầu tích trữ,
  • cất trữ lao động, sự tích trữ lao động,
  • van haidinger,
  • hiệu quả tàng trữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top