Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Matter-of- fact” Tìm theo Từ (22.105) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.105 Kết quả)

  • / ´mætərəv´fækt /, Tính từ: có thật; thực tế, Đơn giản (chẳng có gì phức tạp), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • thực tế là,
  • dầu có vị đắng,
"
  • / fækt /, Danh từ: việc, sự việc, sự thật, sự kiện, thực tế, cơ sở lập luận, Cấu trúc từ: in fact, facts and figures, facts speak for themselves, accessory...
  • sự sai lầm về sự kiện,
  • công tắc chính của mạch ắcqui, công tắc ngắt mass ắcqui,
  • vấn đề hình thức, vấn đề hình thức (thuần túy),
  • / 'mætə /, Danh từ: chất, vật chất, chủ đề, nội dung, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, what's the matter with you?, anh làm sao thế?, anh có vấn đề gì thế?,...
  • sự nhấn mạnh vấn đề,
  • Danh từ: tính thực tế, tính đơn giản (chẳng có gì phức tạp),
  • Danh từ: chuyện thường lệ; việc tất nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, as aỵmatterỵofỵcourse, như thông lệ; như thường lệ, logical outcome , natural outcome...
  • đề tài tranh luận,
  • Danh từ: món xốt bơ chua,
  • dao phay rãnh then,
  • / 'fækt,faindiɳ /, danh từ, Đi tìm hiểu tình hình thực tế, đi tìm hiểu sự thật, a fact-finding mission, phái đoàn đi tìm hiểu tình hình thực tế
  • điều đó,
  • định luật bảo tồn vật chất,
  • (viết tắt mc ) a person who introduces guests or entertainers at a formal occasion,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top