Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sheeps” Tìm theo Từ (1.084) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.084 Kết quả)

  • kéo cắt tấm,
  • / ʃiəz /, danh từ số nhiều, (hàng hải) cần trục nạng (như) shear,
"
  • / ʃi:p /, Danh từ, số nhiều .sheep: con cừu, da cừu, người hay e thẹn, người nhút nhát, Cấu trúc từ: to cast sheep's eyes, to follow like sheep, sheep that...
  • máy cắt lia tôn,
  • trục lăn chân đê,
  • bản tin (các trang) hồng, bảng pink sheets, là một hệ thống điện tử - ấn phẩm hàng ngày của cục báo giá quốc gia (national quotation bureau) về giá mua và bán của cổ phần otc, bao gồm cả danh sách những...
  • Danh từ: người khờ dại, người đần độn,
  • bó thép tấm,
  • / ´ʃepi /, danh từ, chuồng cừu,
  • bảng sao kê,
  • Thành Ngữ:, cheers !, chúc sức khoẻ! (trong bàn tiệc)
  • bản tin fitch,
  • tấm tôn mạ kẽm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top