Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sheeps” Tìm theo Từ (1.084) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.084 Kết quả)

  • sữa cừu,
  • Danh từ: (động vật học) cừu cụt sừng,
  • như sheep-fold,
  • Danh từ: chó được huấn luyện để chăn cừu; giống chó thích hợp cho việc chăn cừu,
  • / ´ʃi:p¸fa:mə /, danh từ, người nuôi cừu,
  • / ´ʃi:p¸rʌn /, danh từ, Đồng cỏ lớn nuôi cừu (ở uc),
  • phòng lạnh chứa thịt cừu,
  • / ʃi:n /, Danh từ: sự huy hoàng, sự rực rỡ,, Độ sáng lấp lánh, tính chất óng ánh, Nội động từ: (thơ ca) ngời sáng, xán lạn, Môi...
  • / ʃiə /, Tính từ: không giới hạn, không kiểm soát, chỉ là; đúng là, tuyệt đối; hoàn toàn, hầu như thẳng đứng; rất dốc, mỏng, nhẹ, trong suốt (về đồ dệt..), Phó...
  • / sli:p /, Danh từ: giấc ngủ; sự ngủ; thời gian ngủ, (thông tục) nhử mắt (chất đọng lại ở khoé mắt trong giấc ngủ), sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, sự chết, Nội...
  • chốt, nêm, Địa chất: cam thùng cũi,
  • / ʃi:t /, Danh từ: khăn trải giừơng, tấm đra trải giường; tấm phủ, chăn, lá, tấm, phiến, tờ, dải, mảng lớn (nước, băng..), (địa lý,địa chất) vỉa, (hàng hải) dây lèo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top