Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Solen” Tìm theo Từ (66) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (66 Kết quả)

  • / ´soulən /, như solan-goose,
  • tiền tố chỉ lách,
  • Danh từ: nhà lập pháp khôn ngoan,
  • selenography, khoa nghiên cứu mặt trăng
  • Từ đồng nghĩa: adjective, lifted , pilfered , poached , purloined , robbed , rustled , swiped , taken , took
"
  • ê te dầu,
  • phòng gác thượng, phòng gác thượng,
  • / ˈsɒləm /, Tính từ: trọng thể; chính thức, long trọng; trang nghiêm, uy nghi, uy nghiêm, không vui vẻ, không tươi cười; trông rất nghiêm nghị, quy cách; theo nghi thức, gây ấn tượng,...
  • Tính từ: (trong tính từ ghép) có đế theo một kiểu nào đó, rubber-soled boots, đôi ủng đế cao su
  • / soul /, Danh từ, số nhiều .sole, soles: (động vật học) cá bơn, Danh từ: lòng bàn chân, Đế giày, nền, bệ, đế, Ngoại động...
  • Danh từ ]: mỏ hàn,
  • chưa chín,
  • đường cơ dép,
  • Danh từ: (động vật học) chim điên (chim lớn giống ngỗng),
  • nhà thờ lớn uy nghiêm,
  • Danh từ: lễ mét long trọng,
  • Danh từ: lời thề long trọng (của tín đồ đạo công giáo phải giữ suốt đời : không có tài sản riêng...)
  • / 'ha:fsoul /, Danh từ: Đế giày kéo dài từ mu bàn chân lên, Ngoại động từ: chữa đế giày (lắp đế giày) từ mu bàn chân lên,
  • đế, tấm đệm,
  • đại lý độc quyền, người bao tiêu, đại lý độc quyền, general sole agent, tổng đại lý độc quyền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top