Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Upper-crust” Tìm theo Từ (645) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (645 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the upper crust, tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên của xã hội
  • / ´ʌpə /, Tính từ: cao hơn (về vị trí, địa vị); trên cao, ở trên một cái gì khác (nhất là cái gì tương tự), Ở chỗ đất cao hơn, ở phía bắc trong nội địa, ở sâu trong...
  • / krʌst /, Danh từ: vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bánh mì khô, vỏ cứng, vỏ (trái đất, cây...); mai (rùa...); lớp (băng tuyết); vảy cứng, (địa lý,địa chất) vỏ trái đất, váng...
  • Danh từ: quặng dạng vỏ,
  • màng rắn, màng cứng,
  • Danh từ: vỏ bánh pa-tê; vỏ bánh nướng,
"
  • lớp vỏ xỉ,
  • lớp áo bùn,
  • vỏ mặt đường, lớp phủ mặt đường,
  • kết đông bề mặt,
  • lớp mặt khô,
  • váng sữa,
  • băng thùy, thân băng,
  • vỏ cứng bảo vệ,
  • / ´krʌsti /, Tính từ: có vỏ cứng, cứng giòn, càu nhàu, hay gắt gỏng, cộc cằn, cộc lốc, Cơ khí & công trình: có vỏ cứng, Từ...
  • bột nhào đường,
  • lớp áo bùn,
  • cận trên, ranh trên, giới hạn trên, essential upper bound, cận trên cốt yếu, least upper bound, cận trên bé nhất, least upper bound of a set, cận trên đúng của một tập hợp, upper bound of a set, cận trên của tập...
  • Danh từ: chữ hoa (nhất là chữ in), két trên, chữ hoa, chữ hoa (in hoặc đánh máy),
  • mạ trên, biên trên của giàn, cánh trên (giàn dầm), biên trên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top