Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Abandonne” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 4 Kết quả

  • Dreamer
    03/04/17 10:22:44 6 bình luận
    shall take place in Paris (France), and the adjudicators' decision shall be definitive, the parties abandoning Chi tiết
  • Sáu que Tre
    14/07/17 08:40:57 7 bình luận
    they are held tentatively, and with a consciousness that new evidence may at any moment lead to their abandonment.” Chi tiết
  • Káo
    16/08/17 09:02:45 2 bình luận
    relationship with the customer Service Incidents – dealing with complaints Retention – preventing customer abandonment Chi tiết
  • Lê Tùng Lâm
    08/04/18 04:12:00 2 bình luận
    child prodigy with incredible technical skills to render and illustrate classical iconography only to abandon Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top