Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn gloomy” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5606 Kết quả

  • Tâm Vũ
    21/08/17 06:26:13 6 bình luận
    Câu này nữa ạ In a brief moment, I thought many things. Chi tiết
  • Isabelle86
    09/01/19 03:10:28 4 bình luận
    mình cần tra nghĩa cụm từ "broader market" dùng trong các bản tin tài chính của bloomberg. Chi tiết
  • tigon
    01/04/17 10:36:01 1 bình luận
    References to flower-and berry-picking abound in previous versions. Chi tiết
  • chhk20
    16/07/18 11:37:01 1 bình luận
    Cả nhà dịch hộ mình câu này với: " lampenflora in caves shows that natural cave conditions are disturbed Chi tiết
  • Mèo Hồi Giáo
    23/11/22 05:18:52 3 bình luận
    Syrian national who cut a bloody path through the ranks in Afghanistan for the past decade before settling Chi tiết
  • tigon
    01/04/17 11:20:12 0 bình luận
    At first, the heroine is like an unbroken egg, a sealed vessel shut tight with a plug of membrane. Chi tiết
  • thanmakiemkhack
    03/07/21 09:54:47 3 bình luận
    Mọi người cho em hỏi từ "hail" nên dịch thế nào ạ? Chi tiết
  • tigon
    03/04/17 03:14:07 21 bình luận
    At first, the heroine is like an unbroken egg, a sealed vessel shut tight with a plug of membrane. Chi tiết
  • huynguyen
    16/05/16 12:56:09 2 bình luận
    Các bạn cho mình hỏi: --------a cheese shop has since grown into a small conglomerate consisting of a Chi tiết
  • Xù Biêng Biêng
    19/11/16 10:55:00 6 bình luận
    "The purpose of the Center is to develop HR capable of taking in the world, their own division, Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top