Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Flat broke” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 695 Kết quả

  • Thành Nhân
    18/10/19 08:22:46 0 bình luận
    mọi người cho em hỏi 'broken days" có nghĩa bóng nào khác không hay chỉ cần hiểu theo nghĩa đen Chi tiết
  • tigon
    03/04/17 03:14:07 21 bình luận
    At first, the heroine is like an unbroken egg, a sealed vessel shut tight with a plug of membrane. Chi tiết
  • tigon
    01/04/17 11:20:12 0 bình luận
    At first, the heroine is like an unbroken egg, a sealed vessel shut tight with a plug of membrane. Chi tiết
  • xtnhan
    03/09/20 10:05:34 3 bình luận
    Every relationship in your life will actually expose the holes that you got. Chi tiết
  • Bói Bói
    25/08/15 01:36:13 4 bình luận
    The desert is the environment of revelation, genetically and physiologically alien, sensorily austere Chi tiết
  • thanh phong
    21/05/16 05:19:37 5 bình luận
    boundaries requires large numbers of people to serve as connectors among activities – not as bosses but as brokers, Chi tiết
  • Lizzie
    19/09/15 09:46:19 15 bình luận
    Cho em hỏi có câu này "The mangled pair of sunglasses, bruised face, broken arm, and bleeding knees Chi tiết
  • Tuhang112
    09/11/16 11:58:59 0 bình luận
    The complete design process is broken down into 7 short movies highlighting a combination of surface Chi tiết
  • What a meow
    08/04/19 09:50:49 5 bình luận
    Đây là 1 đoạn trong bài Left outside alone - Anastacia "Left broken empty in despair Wanna breath Chi tiết
  • Hạnh Py
    24/07/16 07:27:21 0 bình luận
    Các bạn dich va làm giúp mình câu này với the TV's broken. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top