Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Provide financing” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 364 Kết quả

  • agasaagasa2001
    08/10/19 04:51:27 0 bình luận
    chào các bạn. mong các bạn giúp mình câu này: Wildlife conservationists (say) the cover that foliage (provides) Chi tiết
  • Lan Tran
    11/01/20 11:03:34 0 bình luận
    Dịch giúp mình với, mình dịch ko thông được "earn the privilege of... Chi tiết
  • Mỹ Nhung Trần
    14/02/16 04:52:00 6 bình luận
    Mọi người ơi cho mình hỏi cụm từ "Provided of course" nghĩa là gì vậy ợ? Thks nhé ") Chi tiết
  • Nguyễn Phụng
    10/10/17 08:00:39 3 bình luận
    investment decisions on infrastructure and can further develop agriculture and other natural resources to improve Chi tiết
  • Sáu que Tre
    18/09/17 05:14:06 0 bình luận
    “Admirable, but what will you do to provide a nice house for my daughter to live in?” Chi tiết
  • AnhDao
    12/10/17 08:57:55 3 bình luận
    cutting method using the mentioned equipment and die, whereas the high- frequency welding equipment is provided Chi tiết
  • Nguyễn Thị Xăng
    07/10/18 11:12:34 1 bình luận
    cả nhà giúp em dịch với ak: the statement corporations law requies a " financial report" and Chi tiết
  • Hiếu Nguyễn
    28/09/16 03:16:04 10 bình luận
    arrival at the Site, except where othenvise agreed by the Parties, or upon storage away from the Site as provided Chi tiết
  • Dreamer
    16/04/19 11:04:27 2 bình luận
    Seller shall at its expense effect and maintain insurance, with insurers of recognized standing in ABC provided Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top