Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Rimetable” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 6 Kết quả

  • ngdung1968
    08/10/17 08:58:37 2 bình luận
    Nhờ các bạn dịch câu này: A flexible timetable is the idea way of getting the most out of your holiday Chi tiết
  • Phạm Kiều Loan
    14/06/17 11:26:59 6 bình luận
    Cả nhà ơi, giúp mình với, trong báo cáo tài chính có thuật ngữ này: Equity attributable to equity holders Chi tiết
  • Tung Thanh
    09/02/17 03:06:49 0 bình luận
    người cho mình hỏi câu này có nghĩa là gì vậy "WATERSTOPS TO FORM A CONTINUOUS BAND TO ASSURE AN IMPERMEABLE Chi tiết
  • Quynh.Hoa
    01/08/16 12:03:41 2 bình luận
    Khúc này hơi phức tạp nên mình ko hiểu cho lắm If the abstract or title policy fails to show marketable Chi tiết
  • Nakahara_Chuuya
    24/08/20 11:03:21 1 bình luận
    Writer Anthony Trollope has this to say about our often wishful belief that others will be nothing but charitable Chi tiết
  • nhokconracroicute
    24/09/16 05:20:24 1 bình luận
    raised from the auction will be donated to a special project which aims to educate young people in doing charitable Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top