- Từ điển Anh - Việt
Kindred
Nghe phát âmMục lục |
/´kindrid/
Thông dụng
Danh từ
Bà con anh em, họ hàng thân thích
Quan hệ họ hàng
(nghĩa bóng) sự giống nhau về tính tình
Tính từ
Cùng một tông; họ hàng bà con
- kindred tribes
- những bộ lạc cùng một tông
Cùng một nguồn gốc; giống nhau, tương tự
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affiliated , agnate , akin , alike , allied , analogous , cognate , congeneric , congenial , connate , connatural , consanguine , germane , homogeneous , incident , kin , likable , parallel , related , similar , consanguineous , congenerous , congenital , sympathetic
noun
- affinity , blood , clan , connection , consanguinity , cousin , family , flesh , folk , homefolk , house , kin , kinsfolk , kinsperson , lineage , race , relation , relationship , stock , tribe , kinfolk , affiliated , agnation , allied , ancestry , birth , congener , congenial , genus , kinship , kinsmen , propinquity , related , relations , relatives , similar , species , variety
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Kindred effect
hiệu ứng tương tự, -
Kinds
, -
Kine
/ kain /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) số nhiều của cow, -
Kinema
/ ´kinimə /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) cinema, -
Kinematic
/ ¸kini´mætik /, Tính từ: (vật lý) (thuộc) động học, Cơ - Điện tử:... -
Kinematic(al)
Toán & tin: (thuộc) động học, -
Kinematic (al)
động, -
Kinematic accuracy
độ chính xác động học, -
Kinematic analysis
sự phân tích động học, sự tính toán động học, -
Kinematic chain
chuỗi động, chuỗi động, xích động, -
Kinematic characteristic
đặc tính động học, -
Kinematic coeffcient of viscosity
hệ số nhớt động học, -
Kinematic coefficient of friction
hệ số ma sát động, -
Kinematic coefficient of viscosity
hệ số nhớt động học, -
Kinematic constraint
mối liên kết động học, -
Kinematic couple
cặp nhiệt đồng kẽm, ngẫu lực động, khớp động, mối nối động, khớp động, -
Kinematic criterion
chuẩn số động học, -
Kinematic diagram
sơ đồ động, sơ đồ khối, sơ đồ trực quan, sơ đồ động, lược đồ động, -
Kinematic displacement
chuyển vị động học,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.