Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Almost always” Tìm theo Từ (513) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (513 Kết quả)

  • / ˈɔlmoʊst , ɔlˈmoʊst /, Phó từ: hầu như, gần như, súyt, it's almost time to lunch, gần đến giờ ăn cơm trưa rồi, thực ra, thực tình, kỳ thực, Toán &...
  • / ´ɔ:lweiz /, Phó từ: luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, hoài, Cấu trúc từ: not always, always supposing that ..., Nghĩa chuyên...
  • hầu như tuần hoàn,
  • hầu nguyên tố,
  • Toán & tin: giả mêtric,
  • hầu bị chặn,
  • gần tương đương,
  • hầu tuần hoàn,
  • đại đa số,
  • hầu khắp nơi, hầu như khắp nơi,
  • hầu vành,
  • Thành Ngữ:, not always, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng
  • bằng không hầu khắp nơi,
  • / ə´kɔst /, Ngoại động từ: xáp đến gần để hỏi chuyện, bắt chuyện, mồi chài, gạ gẫm, bắt mối (nói về gái điếm), hình thái từ: Từ...
  • / 'fɑ:moust /, Tính từ: xa nhất,
  • / 'pɑ:mist /, danh từ, người xem tướng tay, Từ đồng nghĩa: noun, chiromancer
  • Danh từ: sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên, sự nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...), yếu...
  • / 'a:mənd /, Danh từ: quả hạnh, (giải phẫu) hạch hạnh, vật hình quả hạnh, Y học: hạnh nhân, Kinh tế: quả hạnh nhân,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top