Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Alter conviction” Tìm theo Từ (1.291) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.291 Kết quả)

  • / ´ɔ:ltə /, Nội động từ: thay đổi, biến đổi, đổi, Ngoại động từ: thay đổi; sửa đổi, sửa lại, ( mỹ, uc) thiến, hoạn (súc vật),
  • / kənˈvɪkʃən /, Danh từ: người bị kết án tù, người tù, sự kết án, sự kết tội., sự tin chắc; sức thuyết phục., (tôn giáo) sự nhận thức thấy tội lỗi., sự làm cho...
  • danh từ, người bạn ruột, người thay thế tôi hoàn toàn, Từ đồng nghĩa: noun, doppelganger , evil twin , second self , buddy , chum , confidante , counterpart , doppelganger * , pal , soul mate,...
  • / ´æstə /, Danh từ: (thực vật học) cây cúc tây, cây thạch thảo, Y học: thể sao,
  • / ´sɔ:ltə /, Danh từ: người làm muối; công nhân muối, người bán muối, người muối cá,
  • / kən'vek∫n /, Danh từ: (vật lý) sự đối lưu, Toán & tin: sự đối lưu, Kỹ thuật chung: đối lưu, sự đối lưu,
  • (arteria, arterio) prefix. chỉ động mạch.,
  • / 'fɔ:ltə /, Nội động từ: dao động, nản chí, chùn bước, nao núng, nói ấp úng, nói ngập ngừng, Đi loạng choạng, vấp ngã, Ngoại động từ: Ấp...
  • / ´hɔ:ltə /, Danh từ: dây cương dùng để dắt ngựa, dây thòng lọng, sự chết treo, kiểu áo mà phần trên được giữ lại bằng cái dải vòng qua gáy, để lộ vai và lưng ( (cũng)...
  • / leɪtə(r) /, Nghĩa chuyên ngành: chậm hơn, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb, downstream , ensuing...
  • / ´ɔ:ldə /, Danh từ: (thực vật học) cây tổng quán sủi, Kỹ thuật chung: cây dương tía,
  • / 'ɑ:ftə /, Phó từ: sau, đằng sau, Giới từ: sau, sau khi, Ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau, theo sau, theo đuổi (diễn tả ý tìm kiếm, sự mong...
  • / 'ɔ:ltə /, Danh từ: bàn thờ, bệ thờ, án thờ, Xây dựng: bàn thờ, bàn lễ thánh thể, bệ thờ, chỗ thờ, án thờ, Kỹ...
  • / ´pɔ:ltə /, Nội động từ: nói quẩn nói quanh; quanh co không thực, cò kè; cãi chày cãi cối, coi thường, coi nhẹ, đùa cợt, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / kən'viktiv /, tính từ, có thể làm cho người ta tin, có thể thuyết phục,
  • / kən´flikʃən /,
  • / kə´nipʃən /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cơn điên ( (thường) conniption fit), Từ đồng nghĩa: noun, fit , huff , passion , tantrum
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): là các tiền án tiền sự được phép xóa khỏi lý lịch bản thân (coi như chưa từng phạm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top