Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “An ape is a primate and not a type of monkey” Tìm theo Từ (37.240) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37.240 Kết quả)

  • sự gây mê,
  • dò bắt được tín hiệu, dò bắt tín hiệu, điện đàm,
  • cuối băng, kết thúc băng, sự kết thúc băng,
  • cuối băng, hết tape, sự kết thúc băng,
  • sự gây mê co2,
  • sự gây mê khí,
  • Thành ngữ: rất là đắt đỏ (to be very expensive),
  • Idioms: to take a note of an address, ghi một địa chỉ
  • kết thúc băng, sự kết thúc băng, end of table/ end of tape (marker)/ end of text (eott), kết thúc bảng/ kết thúc băng (dấu)/ kết thúc văn bản
  • Thành Ngữ:, as stupid as a donkey ( a goose , an owl ), ngu như lừa
  • Thành Ngữ:, not a mite, (thông tục) không một chút nào
  • Thành Ngữ:, not a pennyworth, không một chút nào, không một tí nào
  • Thành Ngữ:, not a sausage, (thông tục) chẳng có gì cả
  • Thành Ngữ:, not a snap, không một chút nào, không một tí nào
  • Thành Ngữ:, not an earthly, (từ lóng) đừng hòng thành công
  • Thành Ngữ:, a hell of a ..., (cũng) a helluva kinh khủng, ghê khiếp, không thể chịu được
  • Thành Ngữ:, a lick and a promise, sự làm qua quýt, sự làm chiếu lệ
  • Thành Ngữ:, a bad quarter of an hour, một vài phút khó chịu
  • thiên văn học và vật lý thiên văn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top