Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bargain for” Tìm theo Từ (4.553) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.553 Kết quả)

  • trả tiền mặt, reduction for cash, chiết khấu trả tiền mặt
  • chỉ thị về thay đổi,
  • trách nhiệm pháp lý về những thiệt hại mang tính hậu quả,
  • Thành Ngữ:, sick for, nhớ
  • / ¸ʌnə´kauntid¸fɔ: /, danh từ, tính chất không giải thích được, tính kỳ quặc, tính khó hiểu, tính chất không có trách nhiệm,
  • Tính từ: không được yêu cầu, không được đề nghị; tự nguyện, unasked for contributions to the fund, những sự đóng góp tự nguyện vào quỹ
  • bảo lãnh, đảm bảo,
  • Thành Ngữ:, what ... for ?, để làm gì?
  • / phiên âm /, Động từ: dự phòng dự định, xem xét, to plan on the possibility of something, you have to allow for a time lag between order and delivery, we have to allow for the...
  • giới hạn đã nguội,
  • rìa lục địa,
  • giới hạn xói mòn,
  • lề biên,
  • giới hạn thực tế,
  • vốn biên dư đôi,
  • biên tế quảng canh,
  • dung sai ngưỡng,
  • biên vực lợi nhuận,
  • thỏa ước về tài khoản biên,
  • gọi vốn biên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top