Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bargain for” Tìm theo Từ (4.553) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.553 Kết quả)

  • phép logic or (cũng viết là xor),
  • / ə'gein /, Phó từ: lại, lần nữa, nữa, Đáp lại, dội lại, mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, cao gấp rưỡi ai, Từ đồng nghĩa:...
  • / brein /, Danh từ: Óc, não, Đầu óc, trí óc, ( số nhiều) trí tuệ; trí lực; sự thông minh, (từ lóng) máy tính điện tử, Cấu trúc từ: to crack one's...
  • đạt thành giao dịch, thỏa thuận ký hợp đồng,
  • chộp lấy, nắm lấy, nắm bắt một cơ hội,
  • ràng buộc một hợp đồng mua bán, tạm định một giao kèo mua bán,
  • Thành Ngữ:, to bind a bargain, bind
  • bán đại hạ giá cuối năm,
  • bán hạ giá,
  • đi đến thỏa thuận (với) make a deal, thỏa thuận ký hợp đồng (với),
  • lặp đi lặp lại,
  • Thành Ngữ:, for better or worse, bất chấp hậu quả ra sao
  • chiếm-%,
  • phương tiện để thử nghiệm,
  • chẳng hạn (như),
  • Thành Ngữ:, for once, ust this once
  • Thành Ngữ:, for starters, (thông tục) trước hết; bắt đầu là
  • Thành Ngữ:, for sure, (thông tục) chắc chắn; không nghi ngờ
  • hủy bỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top