Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be bigot” Tìm theo Từ (2.044) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.044 Kết quả)

  • / ´bigət /, Danh từ: người tin mù quáng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, chauvinist , diehard , doctrinaire , dogmatist...
  • / bait /, Danh từ: chỗ lõm vào, chỗ cong (ở bờ biển), khúc uốn (con sông), vòng, thòng lọng (dây), Cơ khí & công trình: chỗ lõm vào, Giao...
  • / ´dʒigət /, Danh từ: Đùi cừu, Kinh tế: đùi cừu sau,
  • chữ số nhị phân,
  • Tính từ: Đầu lòng,
  • định luật biot-fourier, định luật biot-savart, định luật laplace,
  • phương trình biot-fourier,
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • Thành Ngữ:, be yourself, hãy bình tĩnh, hãy tự nhiên
  • kẹt [bị kẹt],
  • / ´bi:¸in /, danh từ, giải trí có đi dạo, cuộc họp (thường) là của phái hip-pi,
  • kẹt [bị kẹt],
  • có liền,
  • bắt (dây điện) xuống đất,
  • Danh từ: tương lai; ngày mai, Tính từ: tương lai; sau này, a writer to be, một nhà văn tương lai
  • / tə´bi: /, danh từ, tương lai, tính từ, tương lai, sau này,
  • có lợi cho,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top