Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be moody” Tìm theo Từ (2.051) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.051 Kết quả)

  • Idioms: to be goody -goody, giả đạo đức,(cô gái)làm ra vẻ đạo đức
  • / ´mu:di /, Tính từ: hay thay đổi (tâm trạng), buồn rầu, ủ rũ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, angry...
  • / ´gudi´gudi /, Tính từ: hay lên mặt đạo đức; đạo đức một cách lố lăng, hợm hĩnh điệu bộ, Danh từ: người lên mặt đạo đức; người đạo...
  • / ´gudi /, danh từ, người tốt, người đàng hoàng, goodies bánh kẹo, thán từ, vui quá, khoái quá, đã quá, Từ đồng nghĩa: noun, tidbit , reward , prize , dainty , morsel , treat
  • / ´mɔnədi /, Danh từ: bài thơ độc xướng, bài thơ điếu tang,
  • như hoodie,
  • / ´mu:ni /, Tính từ: giống mặt trăng, dãi ánh trăng, có ánh trăng soi, thơ thẩn, mơ mộng, Xây dựng: mơ màng, Từ đồng nghĩa:...
  • / mu:d /, Danh từ: (ngôn ngữ học) lối, thức, (âm nhạc) điệu, Danh từ: tâm trạng; tính khí, tâm tính, tính tình, Từ đồng...
  • như mouldy,
  • lầy lội,
  • / ´wudi /, Tính từ: có nhiều cây, (thuộc) gỗ, như gỗ, (thuộc) rừng, Kỹ thuật chung: chất gỗ, nhiều cây, làm bằng gỗ, lắm rừng, gỗ, a woody hillside,...
  • Idioms: to be in high mood, hứng chí
  • Idioms: to be no mood for, không có hứng làm gì
  • thớ gỗ, thớ gỗ,
  • mặt gãy dạng thớ gỗ,
  • cách thức đầu cơ,
  • hàng hóa không mua bán,
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top