Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be sullen” Tìm theo Từ (2.409) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.409 Kết quả)

  • / ´sʌlən /, Tính từ: Ủ rũ, rầu rĩ, sưng sỉa (mặt), Ảm đạm; buồn thảm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, to be pulled, suy nhu?c
  • Danh từ: sự buồn rầu, sự ủ rũ, sự sưng sỉa,
  • bệnh dại liệt sớm,
  • Idioms: to be a good puller, (ngựa)kéo giỏi, khỏe
  • Danh từ: thuỷ tinh vụn (để nấu lại), kính vỡ,
  • Danh từ: Đỉnh (núi), đỉnh chót vót, (sinh học) đường sống mỏ, đỉnh thùy nhộng trên,
  • / ˈbʊlɪt /, Danh từ: Đạn (súng trường, súng lục), ( số nhiều) (quân sự), (từ lóng) hạt đậu, Cấu trúc từ: to bite the bullet, Xây...
  • / ´gu:ldən /, Danh từ: Đồng gunđơn (tiền hà-lan),
  • / ´pulə /, Danh từ: người kéo, vật kéo, máy kéo, ngựa không chịu cương, Cơ - Điện tử: cái vam, dụng cụ tháo, Cơ khí &...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, lifted , pilfered , poached , purloined , robbed , rustled , swiped , taken , took
  • / ´sʌltən /, Danh từ: vua (các nước hồi giáo); ( the sultan) vua thổ nhĩ kỳ, (động vật học) chim xít, gà bạch thổ nhĩ kỳ,
  • Danh từ: thềm nghỉ (ở mỏ),
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • đinh đầu to,
  • ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top