Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bear resemblance to” Tìm theo Từ (15.130) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.130 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to bear a resemblance to, resemblance
  • / ri´zembləns /, Danh từ: sự giống nhau, sự tương tự, sự tương đồng, Toán & tin: sự giống nhau, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: sự giống nhau,
  • / ri'membrəns /, Danh từ: sự nhớ, sự hồi tưởng; trí nhớ, ký ức, món quà lưu niệm, vật kỷ niệm (để tưởng nhớ ai), ( số nhiều) lời chúc, lời hỏi thăm (qua một người...
  • / ´sembləns /, Danh từ: ( + of) sự trông giống cái gì; vẻ bề ngoài của cái gì, Từ đồng nghĩa: noun, to put on a semblance of anger, làm ra vẻ giận, to...
  • chịu tải,
  • Danh từ: (ngày chủ nhật gần nhất với) ngày 11 tháng 11 tưởng nhớ những người đã chết trong các cuộc chiến tranh 1914 - 1918 và 1939 - 1945,
  • quán bia, quầy bia, tiệm bia,
  • cộng dồn trên tài khóa mỗi năm,
  • mỗi năm,
  • Thành Ngữ:, to bear testimony to, testimony
  • Thành Ngữ:, to bear witness to, witness
  • có lãi, sinh lãi,
  • Thành Ngữ:, to bear in, đi về phía
  • Thành Ngữ:, to bear away, mang đi, cuốn đi, lôi đi
  • Thành Ngữ:, to bear down, đánh quỵ, hạ gục
  • Thành Ngữ:, to bear off, tách ra xa không cho tới gần
  • Thành Ngữ:, to bear out, xác nhận, xác minh
  • Thành Ngữ:, to bear up, chống đỡ (vật gì)
  • Thành Ngữ: sự dùng hao mòn dần, sự mòn rách, sự hao mòn, hao mòn, hủy hoại, xuống cấp (do sử dụng bình thường gây ra), hư hỏng, huỷ hoại, hao mòn, xuống cấp, wear and tear,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top