Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bearing fruit” Tìm theo Từ (2.837) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.837 Kết quả)

  • / ´fru:t¸bɛəriη /, tính từ, mang quả; ra quả,
  • quả có hạt,
  • / fru:t /, Danh từ: quả, trái cây, thành quả, kết quả, ( số nhiều) thu hoạch, lợi tức, (kinh thánh) con cái, Nội động từ: ra quả, Thực...
  • gãy do uốn,
  • ổ tựa vít me,
  • Danh từ: xa kê, quả xa kê,
  • bột quả, bột táo nghiền,
  • nước uống hoa quả có rượu,
  • viên quả,
  • quả trinh sản,
  • bệ kê gối, tấm kê gối,
  • / bru:t /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, tiếng đồn, dư luận, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồn đi, đồn lại,...
  • quả do tự thụ phấn,
  • Danh từ: việc trồng cây ăn quả,
  • thể quả,
  • tinh dầu quả,
  • vườn cây ăn quả,
  • nước đá hoa quả,
  • nước quả ép, canned fruit juice, nước quả ép đóng hộp
  • bánh nhân hoa quả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top