Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Belly-up” Tìm theo Từ (2.041) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.041 Kết quả)

  • sự đông tinh khiết,
  • Danh từ: kẹo có hình dạng như một đứa bé,
  • đậu hầm nhừ,
  • nhà máy sản xuất kẹo đông,
  • nhân keo,
  • Danh từ: sữa ong chúa, mứt royal,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gậy tày, dùi cui (của cảnh sát),
  • Danh từ: dê đực,
  • Danh từ: chỉ dùng trong thành ngữ like billy-o, it's raining like billy-o, trời mưa như trút nước, they are fighting like billy-o, họ đánh nhau...
  • Danh từ: thịt bò ướp,
  • danh từ, biến cố khai mào một cuộc chiến tranh,
  • túi để lọc dịch quả,
  • thịt đông, thịt làm,
  • / ´dʒɔi¸belz /, danh từ, hồi chuông ngày lễ; hồi chuông báo tin vui,
  • cần dẫn động vuông,
  • như billy-club,
  • / ´bel¸bɔi /, danh từ, (hàng hải) phao chuông,
  • chụp hình vuông,
  • / ´bel¸gla:s /, danh từ, chuông thuỷ tinh (để chụp cây thí nghiệm...)
  • / ´bel¸weðə /, danh từ, cừu đầu đàn có đeo chuông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top