Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Belly-up” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.044) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kæ´put /, Tính từ: (từ lóng) bị tiêu rồi, bị khử rồi, bị phăng teo rồi; bị phá sạch rồi, Từ đồng nghĩa: adjective, all washed up , belly-up ,...
  • / 'dɑ:nsə /, Danh từ: diễn viên múa, người nhảy múa, vũ nữ, Từ đồng nghĩa: noun, ballet dancer , belly-dancer , chorus girl , coryphee , danseur , danseuse ,...
  • / ´beliful /, Danh từ: bụng (đầy), sự chán ngấy, to have one's bellyful of ..., chán ngấy...
  • / ˈbɛli /, Danh từ: bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm), Động từ: (thường) + out phồng ra (cánh...
  • / ´beli¸bænd /, danh từ, Đai buộc bụng (ngựa),
  • Danh từ: cái rốn,
  • Nội động từ: hạ cánh máy bay (bằng thân máy bay không cần đến thiết bị hạ cánh),
  • Tính từ: kiến bò bụng,
  • / ´beli¸wə:ʃip /, danh từ, sự tham ăn, sự thờ thần khẩu,
  • trục cán thịt bụng,
  • bụng trướng,
  • / ´dʒeli /, Danh từ: thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch, mứt cô đặc, Động từ + Cách viết khác : ( .jellify): Cấu...
  • danh từ, ván lướt ngắn (để nằm hơn là đứng),
  • sự hạ cánh bằng bụng,
  • thùng nhiên liệu ở bụng (thùng dầu gắn dưới thân máy bay),
  • / ´pɔt¸beli /, danh từ, bụng phệ; người bụng phệ (như) pot,
  • thùng ướp muối thịt lợn hun khói,
  • nở, phồng, trương,
  • bụng chướng,
  • / 'beli,dɑ:ns /, Danh từ: Điệu múa bụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top