Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “By the whole of” Tìm theo Từ (25.556) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.556 Kết quả)

  • chế độ sở hữu toàn dân xã hội chủ nghĩa,
  • Thành Ngữ:, by the by ; by the way, nhân đây, tiện thể
  • đường kính lỗ khoan,
  • Thành Ngữ:, out of the whole cloth, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không một lời nào là đúng sự thật; hoàn toàn bịa từ đầu đến cuối
  • theo số liệu,
  • ghi theo ngày,
  • theo quy định thông thường, theo sách vở,
  • Thành Ngữ: đại lược, by the gross, gộp cả, tính tổng quát, nói chung
  • theo tháng, let by the month, cho thuê theo tháng, rent by the month, thuê theo tháng, rent by the month (to...), thuê theo tháng
  • Thành Ngữ:, by the square, m?t cách chính xác
  • Thành Ngữ:, by the bye, (như) by the by
  • tính theo giờ,
  • tổng cộng,
  • nhân tiện, Từ đồng nghĩa: adverb, apart from , aside , as to , by the bye , in as much as , incidentally , in passing , on the part of , parenthetically , relating to , speaking of , while on the subject , with...
  • theo sản phẩm,
  • Thành Ngữ:, by ( with ) the aid of, nhờ sự giúp đỡ của
  • Thành Ngữ:, by the scruff of the/one's neck, tóm cổ, tóm gáy
  • / həʊl /, Tính từ: bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, Đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn bộ, (từ cổ,nghĩa cổ) khoẻ mạnh, Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top