Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “By which material is worn away from the earth s surface” Tìm theo Từ (13.786) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.786 Kết quả)

  • chưa đúng giá thị trường,
  • Thành Ngữ:, by the by ; by the way, nhân đây, tiện thể
  • nhân tiện, Từ đồng nghĩa: adverb, apart from , aside , as to , by the bye , in as much as , incidentally , in passing , on the part of , parenthetically , relating to , speaking of , while on the subject , with...
  • Thành Ngữ:, to see which way the wind is blowing, biết rõ gió sẽ thổi hướng nào, hiểu rõ tình thế
  • / witʃ /, Tính từ: nào (ngụ ý chọn lựa), bất cứ... nào, Ấy, đó, Đại từ nghi vấn: gì, cái nào, người nào, ai (ngụ ý chọn lựa), Đại...
  • công tác, công trình, công việc,
  • trốn thoát khỏi,
  • / 'ə:θbɔ:n /, tính từ, trần tục, (thần thoại,thần học) sinh ra từ đất,
  • ... được nhân với,
  • / 'ə:θwɔ:m /, Danh từ: giun đất, (nghĩa bóng) người quỵ luỵ, người khúm núm,
  • công tác làm đất, Địa chất: công việc làm đất, đập đất đầm nén,
  • phòng thí nghiệm cơ học đất,
  • được nhân với ..,
  • mặt bên, mặt hông, mặt bên, mặt hông, mặt hông,
  • công trình lộ thiên, sự gia công bề mặt,
  • rãnh tiêu nước dọc đường,
  • / ´wei¸wɔ:n /, tính từ, mệt mỏi vì đi nhiều,
  • Danh từ: việc phụ (làm vào lúc nhàn rỗi), công việc phụ,
  • công việc phụ, Danh từ: việc phụ làm lúc nhàn rỗi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top